Trang chủDENGKIL • KLSE
add
Wawasan Dengkil Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
430,08 N
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,18 Tr | 13,10% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 21,98% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -21,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,64 Tr | -10,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,21 Tr | 157,92% |
Tổng tài sản | 235,62 Tr | — |
Tổng nợ | 130,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,00 N | -92,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 Tr | -1.406,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 170,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -362,97% |
Dòng tiền tự do | -6,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
88