Trang chủDEMRF • OTCMKTS
add
American Tungsten Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 1.662,54% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -2.838,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 1.590,94% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 2.520,56% |
Tổng nợ | 321,30 N | 266,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -146,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -189,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -2.838,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -5.261,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 630,12 N | 1.832,34% |
Dòng tiền tự do | -778,42 N | -9.755,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web