Trang chủDEME • CNSX
add
Demesne Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,21 N | -27,62% |
Thu nhập ròng | -77,32 N | 48,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 N | -96,52% |
Tổng tài sản | 24,49 N | -88,81% |
Tổng nợ | 133,68 N | 38,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -109,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -68,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -604,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 235,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,32 N | 48,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,36 N | 81,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,36 N | 81,01% |
Dòng tiền tự do | -4,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính