Trang chủDEMCO • BKK
add
Demco PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 ฿
Phạm vi một năm
2,12 ฿ - 4,46 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T THB
Số lượng trung bình
54,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 38,60% |
Chi phí hoạt động | 246,83 Tr | 194,06% |
Thu nhập ròng | -83,17 Tr | 84,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,73 | 88,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,41 Tr | -623,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,69 Tr | 43,56% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 4,30% |
Tổng nợ | 3,04 T | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,17 Tr | 84,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,59 Tr | 0,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,29 Tr | 701,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,92 Tr | -5,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,96 Tr | 424,01% |
Dòng tiền tự do | 412,64 Tr | 145,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
383