Trang chủDEMC • CNSX
add
Discovery Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,15 N | -40,39% |
Thu nhập ròng | -103,05 N | 42,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,12 N | -85,62% |
Tổng tài sản | 6,82 Tr | -44,98% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 71,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,05 N | 42,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,62 N | 209,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,67 N | -50,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,95 N | 110,74% |
Dòng tiền tự do | 52,02 N | 364,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web