Trang chủDEM • ASX
add
De.mem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,079 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,98 Tr | 19,68% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 9,98% |
Thu nhập ròng | -490,00 N | 42,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | 51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,00 N | 177,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | -20,18% |
Tổng tài sản | 19,48 Tr | -6,58% |
Tổng nợ | 7,57 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,00 N | 42,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,00 N | 428,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 N | 90,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,00 N | -113,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,00 N | -88,24% |
Dòng tiền tự do | 385,50 N | 887,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web