Trang chủDEL • ASX
add
Delorean Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
224,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 Tr | -64,66% |
Chi phí hoạt động | 959,42 N | 38,55% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -276,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,97 | -598,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,63 Tr | -267,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 Tr | 20,54% |
Tổng tài sản | 48,30 Tr | 72,18% |
Tổng nợ | 40,45 Tr | 109,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -276,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -798,95 N | -131,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 Tr | -276,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,94 Tr | 1.442,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -1.201,51% |
Dòng tiền tự do | -9,82 Tr | -1.041,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web