Trang chủDEK • WSE
add
Dekpol SA
Giá đóng cửa hôm trước
63,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
62,00 zł - 63,80 zł
Phạm vi một năm
40,70 zł - 65,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
518,48 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,01 Tr | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 30,21 Tr | 28,38% |
Thu nhập ròng | 30,42 Tr | 24,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 27,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,83 Tr | 69,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,52 Tr | 18,76% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 19,11% |
Tổng nợ | 1,08 T | 22,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,42 Tr | 24,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,16 Tr | 201,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,87 Tr | -2.625,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,10 Tr | -5,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,19 Tr | 169,80% |
Dòng tiền tự do | 78,31 Tr | 469,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
843