Trang chủDEI • NYSE
add
Douglas Emmett Inc
12,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,23 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:12 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
12,84 $
Mức chênh lệch một ngày
12,05 $ - 12,78 $
Phạm vi một năm
12,05 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T USD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
56,51
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,43 Tr | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 114,00 Tr | 6,56% |
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | -153,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 | -152,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,20 Tr | -2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,04 Tr | -33,78% |
Tổng tài sản | 9,43 T | -1,36% |
Tổng nợ | 5,84 T | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | -153,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,29 Tr | -11,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,23 Tr | -49,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,87 Tr | -174,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,81 Tr | -2.351,24% |
Dòng tiền tự do | 101,23 Tr | 11,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
770