Trang chủDEFN • CVE
add
Defense Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
276,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 450,47 N | -16,72% |
Thu nhập ròng | -75,26 N | 86,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,45 N | 17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | 306,54% |
Tổng tài sản | 49,61 Tr | 11,98% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,26 N | 86,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -293,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,04 N | 47,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,09 Tr | 545,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 3.124,80% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -544,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web