Trang chủDEFI • IDX
add
Danasupra Erapacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 Rp
Phạm vi một năm
171,00 Rp - 1.455,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
117,52 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 11,56% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -79,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,42 | -83,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -71,24% |
Tổng tài sản | 38,17 T | 3,84% |
Tổng nợ | 2,69 T | 306,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -79,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 T | -833,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,90 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -874,29 Tr | -1.098,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2