Trang chủDECXF • OTCMKTS
add
Decade Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0086 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,91 N | -69,50% |
Thu nhập ròng | -79,30 N | 84,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,77 N | 69,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,72 N | -96,68% |
Tổng tài sản | 18,36 Tr | 2,57% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 21,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,30 N | 84,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,98 N | 51,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -39,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,43 Tr | -55,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,04 N | -104,71% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -144,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web