Trang chủDECCANCE • NSE
add
Deccan Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.025,10 ₹ - 1.038,90 ₹
Phạm vi một năm
549,80 ₹ - 1.164,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,46 T INR
Số lượng trung bình
63,31 N
Tỷ số P/E
72,54
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -12,54% |
Chi phí hoạt động | 604,45 Tr | -21,85% |
Thu nhập ròng | 153,50 Tr | 446,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 525,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,14 Tr | 151,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -37,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,50 Tr | 446,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
357