Trang chủDEC • CVE
add
Decade Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
566,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | 1.046,32% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -379,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,37 N | 63,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,56 N | -93,02% |
Tổng tài sản | 10,18 Tr | -41,10% |
Tổng nợ | 471,01 N | -72,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -152,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -379,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,30 N | 83,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,00 | 100,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,21 N | 89,80% |
Dòng tiền tự do | 3,36 Tr | 977,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web