Trang chủDDR • ASX
add
Dicker Data Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,05 $
Mức chênh lệch một ngày
9,81 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
7,58 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T AUD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
21,50
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,21 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 49,99 Tr | 2,58% |
Thu nhập ròng | 19,69 Tr | 11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -2,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,67 Tr | 9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,00 Tr | 290,44% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 10,28% |
Tổng nợ | 927,00 Tr | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,69 Tr | 11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,52 Tr | 87,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,00 N | 27,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,45 Tr | -54,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,10 Tr | 280,11% |
Dòng tiền tự do | 20,34 Tr | 14,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
927