Trang chủDDNFF • OTCMKTS
add
Adamera Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,02 N | 0,21% |
Thu nhập ròng | -160,78 N | 8,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,65 N | -0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,22 N | 99,23% |
Tổng tài sản | 6,32 Tr | -24,79% |
Tổng nợ | 545,49 N | -38,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,78 N | 8,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,46 N | -153,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,02 N | -106,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,89 N | 6.769,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,59 N | -101,65% |
Dòng tiền tự do | -318,10 N | -59,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web