Trang chủDDC • NYSEAMERICAN
add
DDC Enterprise Ltd
11,00 $
Sau giờ giao dịch:(4,45%)-0,49
10,51 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:18:04 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 $
Mức chênh lệch một ngày
10,29 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 20,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,38 Tr USD
Số lượng trung bình
113,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,95 Tr | -8,94% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | -60,30% |
Thu nhập ròng | 18,57 Tr | 201,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,18 | 210,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,41 Tr | 169,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,71 Tr | -12,26% |
Tổng tài sản | 644,83 Tr | 11,09% |
Tổng nợ | 396,22 Tr | -9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,57 Tr | 201,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
48