Trang chủDCOMP • NASDAQ
add
Dime Community Bancshares Cumulative Perpetual Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
20,30 $
Mức chênh lệch một ngày
19,97 $ - 20,31 $
Phạm vi một năm
17,05 $ - 21,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
12,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,47 Tr | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 58,24 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 60,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,56 | 30,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 72,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 127,49% |
Tổng tài sản | 14,21 T | 4,87% |
Tổng nợ | 12,78 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 60,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,06 Tr | 82,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 Tr | 28,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,68 Tr | 168,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,05 Tr | 192,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web
Nhân viên
887