Trang chủDCOM • NASDAQ
add
Dime Community Bancshares Inc
26,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,62 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,22 $
Mức chênh lệch một ngày
26,26 $ - 26,88 $
Phạm vi một năm
23,25 $ - 37,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T USD
Số lượng trung bình
204,53 N
Tỷ số P/E
23,37
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,32 Tr | 34,71% |
Chi phí hoạt động | 60,18 Tr | 8,76% |
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 107,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,04 | 54,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 110,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 145,52% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 5,76% |
Tổng nợ | 13,09 T | 4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 107,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web
Nhân viên
887