Trang chủDCNNF • OTCMKTS
add
Quest Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,04 N | -94,57% |
Thu nhập ròng | -105,31 N | 95,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 170,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,88 N | -22,96% |
Tổng tài sản | 191,78 N | -95,43% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | -28,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -900,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,31 N | 95,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,00 N | 14,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,62 N | -44,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,38 N | -66,04% |
Dòng tiền tự do | -42,07 N | -105,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web