Trang chủDCNNF • OTCMKTS
add
Quest Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,17 N | 53,63% |
Thu nhập ròng | -178,02 N | -62,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | 1.159,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,36 N | 45,12% |
Tổng tài sản | 375,08 N | -91,51% |
Tổng nợ | 509,71 N | -57,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -134,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -145,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,02 N | -62,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -406,83 N | -309,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 578,32 N | 84,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,49 N | 167,77% |
Dòng tiền tự do | -307,68 N | -52,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web