Trang chủDCMSRIND • NSE
add
DCM Shriram Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,10 ₹ - 173,41 ₹
Phạm vi một năm
142,11 ₹ - 214,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 T INR
Số lượng trung bình
163,31 N
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | -9,99% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | -10,34% |
Thu nhập ròng | 168,70 Tr | -46,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -40,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,11 Tr | -30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,92 Tr | 45,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,70 Tr | -46,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
2.371