Trang chủDCLI • CNSX
add
Discovery Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,18 N | -85,85% |
Thu nhập ròng | -89,23 N | 91,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -25,62% |
Tổng tài sản | 13,96 Tr | 27,56% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 853,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,23 N | 91,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,19 N | 75,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -25,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,00 N | -86,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -1.047,70% |
Dòng tiền tự do | -766,60 N | 44,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web