Trang chủDCII • IDX
add
DCI Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
301.500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
301.500,00 Rp - 308.100,00 Rp
Phạm vi một năm
40.000,00 Rp - 398.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
723,47 NT IDR
Số lượng trung bình
8,72 N
Tỷ số P/E
649,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,57 T | 46,40% |
Chi phí hoạt động | 27,64 T | 42,23% |
Thu nhập ròng | 198,10 T | 26,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,34 | -13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,73 T | 30,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,13 T | 13,33% |
Tổng tài sản | 5,58 NT | 41,82% |
Tổng nợ | 1,96 NT | 37,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 204,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,10 T | 26,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 396,73 T | 74,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,95 T | -119,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,72 T | -0,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,88 T | 81,12% |
Dòng tiền tự do | 167,22 T | 138,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
117