Trang chủDCHCARE • KLSE
add
DC Healthcare Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
149,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
739,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,61 Tr | -4,98% |
Chi phí hoạt động | 11,01 Tr | 6,73% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -163,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,90 | -177,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -292,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,85 Tr | -28,12% |
Tổng tài sản | 102,64 Tr | 3,50% |
Tổng nợ | 58,00 Tr | 66,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -163,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 Tr | 323,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | 43,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 713,00 N | 118,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,00 N | 106,01% |
Dòng tiền tự do | 557,50 N | 116,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
93