Trang chủDCGO • NASDAQ
add
DocGo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 5,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,17 Tr USD
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,42 Tr | -51,25% |
Chi phí hoạt động | 42,90 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | -270,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,87 | -450,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -173,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,50 Tr | -194,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,16 Tr | 57,68% |
Tổng tài sản | 408,26 Tr | -16,37% |
Tổng nợ | 120,53 Tr | -29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,16 Tr | -270,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,60 Tr | -8,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,38 Tr | -1.013,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,38 Tr | 8,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | -79,59% |
Dòng tiền tự do | 39,22 Tr | 9,54% |