Trang chủDCC • ASX
add
Digitalx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | 38,43% |
Chi phí hoạt động | 697,81 N | -44,90% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -57,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,48 | -14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | -45,80% |
Tổng tài sản | 90,67 Tr | 54,68% |
Tổng nợ | 10,52 Tr | 48,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -57,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,83 N | 14,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -374,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | -173,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 Tr | -334,33% |
Dòng tiền tự do | 468,99 N | 178,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web