Trang chủDCBO • TSE
add
Docebo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,72 $
Mức chênh lệch một ngày
36,72 $ - 37,12 $
Phạm vi một năm
35,61 $ - 75,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T CAD
Số lượng trung bình
102,76 N
Tỷ số P/E
36,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,30 Tr | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 44,07 Tr | 16,74% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -71,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -74,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 17,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | -52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,87 Tr | 13,92% |
Tổng tài sản | 197,67 Tr | 14,21% |
Tổng nợ | 145,24 Tr | 28,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -71,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | -5,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,00 N | -46,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,80 Tr | -1.788,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -666,00 N | -107,66% |
Dòng tiền tự do | 6,48 Tr | -9,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
991