Trang chủDCBO • TSE
add
Docebo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,68 $
Mức chênh lệch một ngày
41,78 $ - 42,58 $
Phạm vi một năm
35,57 $ - 75,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T CAD
Số lượng trung bình
59,83 N
Tỷ số P/E
43,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,73 Tr | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 42,91 Tr | 14,34% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -34,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -42,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 11,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 Tr | 6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,58 Tr | -21,33% |
Tổng tài sản | 171,23 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 136,55 Tr | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -34,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | -7,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -544,00 N | -1,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,98 Tr | -607,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,30 Tr | -2.001,04% |
Dòng tiền tự do | -4,92 Tr | -119,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
991