Trang chủDC • NYSEAMERICAN
add
Dakota Gold Corp
3,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,74 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,71 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 3,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
418,47 Tr USD
Số lượng trung bình
472,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -56,63% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | 56,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | 56,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,60 Tr | 208,48% |
Tổng tài sản | 132,57 Tr | 31,20% |
Tổng nợ | 2,22 Tr | -44,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | 56,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | 61,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,14 Tr | 44.570,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,20 Tr | 456,27% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | 53,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
41