Trang chủDBX • NASDAQ
add
Dropbox
Giá đóng cửa hôm trước
29,41 $
Mức chênh lệch một ngày
29,01 $ - 29,62 $
Phạm vi một năm
20,68 $ - 33,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,14 T USD
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
15,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,80 Tr | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 399,50 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 106,70 Tr | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | -7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,10 Tr | -6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,80 Tr | -31,94% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -14,41% |
Tổng nợ | 3,12 T | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -546,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,70 Tr | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,20 Tr | 7,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,10 Tr | 1.386,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,10 Tr | -155,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | -97,34% |
Dòng tiền tự do | 237,01 Tr | 6,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.693