Trang chủDBX • NASDAQ
add
Dropbox
29,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,47 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:04:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,51 $
Mức chênh lệch một ngày
29,35 $ - 29,81 $
Phạm vi một năm
20,68 $ - 33,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T USD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,70 Tr | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 322,20 Tr | -15,65% |
Thu nhập ròng | 150,30 Tr | 13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,06 | 14,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 20,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,20 Tr | 28,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 0,35% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 5,70% |
Tổng nợ | 4,03 T | 31,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,30 Tr | 13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,80 Tr | -12,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,80 Tr | -68,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,50 Tr | -64,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,60 Tr | -484,24% |
Dòng tiền tự do | 152,35 Tr | 7,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.204