Trang chủDBX • NASDAQ
add
Dropbox
30,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,090
30,82 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:46:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,91 $
Mức chênh lệch một ngày
30,78 $ - 31,24 $
Phạm vi một năm
24,25 $ - 33,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T USD
Số lượng trung bình
3,41 Tr
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,70 Tr | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 329,90 Tr | -17,63% |
Thu nhập ròng | 125,60 Tr | 13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,07 | 15,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 18,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,20 Tr | 32,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,70 Tr | -10,15% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 2,24% |
Tổng nợ | 4,08 T | 32,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,60 Tr | 13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,50 Tr | 12,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,40 Tr | -80,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,80 Tr | -49,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,70 Tr | -508,58% |
Dòng tiền tự do | 228,66 Tr | 4,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.204