Trang chủDBSDF • OTCMKTS
add
DBS Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,31 $
Mức chênh lệch một ngày
29,04 $ - 31,00 $
Phạm vi một năm
23,95 $ - 36,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,15 T SGD
Số lượng trung bình
4,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 3,20% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 15,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,26 | 5,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,64 | 9,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,25 T | 20,25% |
Tổng tài sản | 827,22 T | 11,89% |
Tổng nợ | 758,39 T | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 15,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
41.000