Trang chủDBSDF • OTCMKTS
add
DBS Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,76 $
Mức chênh lệch một ngày
38,25 $ - 42,50 $
Phạm vi một năm
26,58 $ - 43,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,98 T SGD
Số lượng trung bình
5,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 3,42% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | 1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,44 | -3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 1,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,71 T | -7,82% |
Tổng tài sản | 841,90 T | 6,55% |
Tổng nợ | 773,29 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | 1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
40.187