Trang chủDBRM • OTCMKTS
add
Daybreak Oil and Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 N USD
Số lượng trung bình
2,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | 137,21% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 212,85% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -509,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,58 | -157,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,58 N | -218,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,41 N | 114,52% |
Tổng tài sản | 7,72 Tr | 690,75% |
Tổng nợ | 4,51 Tr | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -509,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,12 N | -2.259,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,16 N | -2.279,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 737,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 434,84 N | 310,05% |
Dòng tiền tự do | 22,69 N | 102,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5