Trang chủDBREALTY • NSE
add
Valor Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
213,02 ₹ - 222,40 ₹
Phạm vi một năm
115,11 ₹ - 228,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
117,60 T INR
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,93 T | 380,67% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 32,77% |
Thu nhập ròng | -23,57 Tr | 63,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | 92,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 760,62 Tr | 40,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | -56,68% |
Tổng tài sản | 85,47 T | -6,72% |
Tổng nợ | 35,75 T | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,57 Tr | 63,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.116