Trang chủDBREALTY • NSE
add
Valor Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
168,01 ₹ - 173,55 ₹
Phạm vi một năm
115,11 ₹ - 252,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,10 T INR
Số lượng trung bình
812,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,40 T | 12.270,27% |
Chi phí hoạt động | 282,44 Tr | 141,52% |
Thu nhập ròng | 125,08 Tr | 191,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 100,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,66 Tr | -422,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,08 Tr | 191,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.110