Trang chủDBM • TSE
add
Doman Building Materials Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 $
Mức chênh lệch một ngày
8,57 $ - 8,62 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 9,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
752,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
187,34 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 793,25 Tr | 31,66% |
Chi phí hoạt động | 87,03 Tr | 20,23% |
Thu nhập ròng | 23,56 Tr | 63,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | 24,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 68,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,96 Tr | 38,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 Tr | 1.530,96% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 33,16% |
Tổng nợ | 1,53 T | 45,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,56 Tr | 63,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,09 Tr | 2,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,96 Tr | 117,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,00 Tr | -21,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 Tr | 116,06% |
Dòng tiền tự do | -139,56 Tr | 31,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.057