Trang chủDBM • TSE
add
Doman Building Materials Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,83 $
Mức chênh lệch một ngày
8,83 $ - 9,04 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 10,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
792,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,92 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 886,72 Tr | 28,54% |
Chi phí hoạt động | 87,96 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | 27,68 Tr | 63,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,00 Tr | 58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,21 Tr | 536,63% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 26,90% |
Tổng nợ | 1,42 T | 42,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,68 Tr | 63,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,85 Tr | 57,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 Tr | 35,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,14 Tr | -91,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 Tr | -174,18% |
Dòng tiền tự do | 126,28 Tr | 117,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.463