Trang chủDBKSF • OTCMKTS
add
Spetz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,00 N | -20,30% |
Chi phí hoạt động | 596,00 N | -42,25% |
Thu nhập ròng | -417,00 N | 92,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,13 | 90,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,00 N | -22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | -95,45% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | -25,81% |
Tổng nợ | 4,35 Tr | 13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 164,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,00 N | 92,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,00 N | 33,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,00 N | 966,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,00 N | -109,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | -106,67% |
Dòng tiền tự do | -73,88 N | -110,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25