Trang chủDBIN • OTCMKTS
add
Dacotah Banks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,65 $
Mức chênh lệch một ngày
36,65 $ - 38,00 $
Phạm vi một năm
31,00 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
528,40 Tr USD
Số lượng trung bình
301,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,00 Tr | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 31,16 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | 79,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,93 | 45,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,74 Tr | -3,70% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 7,00% |
Tổng nợ | 4,17 T | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | 79,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,90 Tr | 22,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,57 Tr | 32,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,98 Tr | -110,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,64 Tr | -70,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
550