Trang chủDBIN • OTCMKTS
add
Dacotah Banks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 $
Mức chênh lệch một ngày
33,75 $ - 34,50 $
Phạm vi một năm
29,60 $ - 36,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
492,87 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,79 Tr | 32,47% |
Chi phí hoạt động | 30,29 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 12,83 Tr | 157,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,42 | 94,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,88 Tr | 33,93% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 10,38% |
Tổng nợ | 4,18 T | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,83 Tr | 157,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 Tr | 176,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,47 Tr | 105,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,22 Tr | 1.295,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,57 Tr | 308,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
550