Trang chủDBGI • NASDAQ
add
Digital Brands Group Inc
10,31 $
Sau giờ giao dịch:(4,46%)+0,46
10,77 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:36:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 $
Mức chênh lệch một ngày
9,92 $ - 11,68 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 30,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,31 Tr USD
Số lượng trung bình
65,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 Tr | -33,71% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -30,15% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 39,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,07 | 9,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,58 N | 484,71% |
Tổng tài sản | 27,82 Tr | 11,54% |
Tổng nợ | 20,71 Tr | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 39,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | 2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,64 N | -107,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -2.188,73% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | 1.079,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41