Trang chủDBG • EPA
add
Derichebourg SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,83 €
Mức chênh lệch một ngày
5,69 € - 5,85 €
Phạm vi một năm
4,16 € - 6,51 €
Giá trị vốn hóa thị trường
920,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
270,72 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,00 Tr | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 168,85 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | 31,60 Tr | 101,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 105,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,55 Tr | -8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,80 Tr | 33,86% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 0,78% |
Tổng nợ | 1,53 T | -3,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,60 Tr | 101,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,90 Tr | -35,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,45 Tr | 47,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,20 Tr | 29,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | 49,14% |
Dòng tiền tự do | 37,28 Tr | 1.775,47% |
Giới thiệu
Derichebourg is a French global operator at the international level in environmental services to businesses and local and municipal authorities in 10 countries on 3 continents. Its activities can be divided into two separate branches: the Environment division and the Multiservices division.
Its head office is in the 12th arrondissement of Paris. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 6 2006
Trang web
Nhân viên
5.561