Trang chủDBF • ASX
add
Duxton Farms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,10%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 Tr | -40,88% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -345,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,19 | -515,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | -78,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,28 Tr | -18,66% |
Tổng tài sản | 169,37 Tr | -10,39% |
Tổng nợ | 70,99 Tr | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -345,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,27 Tr | -4,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,19 Tr | -66,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 113,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,68 Tr | -43,08% |
Dòng tiền tự do | -8,60 Tr | -285,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web