Trang chủDBEIL • NSE
add
Deepak Builders & Engineers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,51 ₹ - 149,70 ₹
Phạm vi một năm
128,50 ₹ - 214,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T INR
Số lượng trung bình
48,37 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 1,42% |
Chi phí hoạt động | 136,24 Tr | 7,88% |
Thu nhập ròng | 149,90 Tr | 5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | 3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,39 Tr | -12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,77 Tr | 655,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,90 Tr | 5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
597