Trang chủDBCCF • OTCMKTS
add
Decibel Cannabis Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,84 Tr | 34,67% |
Chi phí hoạt động | 10,26 Tr | 32,46% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 1.249,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 903,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 Tr | 61,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 Tr | 122,38% |
Tổng tài sản | 149,43 Tr | 14,24% |
Tổng nợ | 84,65 Tr | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 1.249,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 Tr | 180,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,00 N | -444,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -21,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,00 N | 471,12% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | -78,09% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web