Trang chủDAYANG • KLSE
add
Dayang Enterprise Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,58 RM - 1,61 RM
Phạm vi một năm
1,43 RM - 2,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T MYR
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
8,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,35 Tr | -41,35% |
Chi phí hoạt động | 23,08 Tr | -26,70% |
Thu nhập ròng | 76,64 Tr | -41,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,67 | -0,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,97 Tr | -46,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,61 Tr | 25,41% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -7,45% |
Tổng nợ | 358,15 Tr | -41,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,64 Tr | -41,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,72 Tr | 73,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,55 Tr | -13,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,76 Tr | 5,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,86 Tr | 25,48% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | 106,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
227