Trang chủDAYA • IDX
add
Duta Intidaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 Rp - 1.205,00 Rp
Phạm vi một năm
452,00 Rp - 1.550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 NT IDR
Số lượng trung bình
73,46 N
Tỷ số P/E
48,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,67 T | 35,52% |
Chi phí hoạt động | 191,06 T | 32,27% |
Thu nhập ròng | 18,15 T | 45,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 6,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,61 T | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,73 T | 127,68% |
Tổng tài sản | 942,53 T | 38,87% |
Tổng nợ | 849,62 T | 31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,15 T | 45,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,17 T | 3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,98 T | -110,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,64 T | -23,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,46 T | -9.893,53% |
Dòng tiền tự do | 26,36 T | -68,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.560