Trang chủDAWN • NASDAQ
add
Day One Biopharmaceuticals Inc
6,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,76 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,19 $
Mức chênh lệch một ngày
6,63 $ - 7,21 $
Phạm vi một năm
6,43 $ - 18,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
685,15 Tr USD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 91,56 Tr | 53,84% |
Thu nhập ròng | -65,71 Tr | -20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -224,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | 1,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,71 Tr | -8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,72 Tr | 45,14% |
Tổng tài sản | 582,79 Tr | 54,98% |
Tổng nợ | 80,04 Tr | 171,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,71 Tr | -20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,01 Tr | 27,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,64 Tr | -987,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | 210,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,80 Tr | -2.764,81% |
Dòng tiền tự do | -4,68 Tr | 79,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181