Trang chủDAWN • NASDAQ
add
Day One Biopharmaceuticals Inc
7,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,12 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:32:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,37 $
Mức chênh lệch một ngày
7,03 $ - 7,38 $
Phạm vi một năm
5,64 $ - 16,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
729,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,91 Tr | 313,92% |
Chi phí hoạt động | 65,12 Tr | -46,75% |
Thu nhập ròng | -30,32 Tr | -588,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,42 | -66,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -480,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,09 Tr | 70,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,10 Tr | 25,21% |
Tổng tài sản | 519,04 Tr | 29,62% |
Tổng nợ | 58,20 Tr | -37,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,32 Tr | -588,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,81 Tr | 49,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,32 Tr | 54,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 748,00 N | -42,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | 107,36% |
Dòng tiền tự do | -12,44 Tr | 49,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
182