Trang chủDAVE • NASDAQ
add
Dave Inc
221,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
221,55 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:58:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
209,17 $
Mức chênh lệch một ngày
210,71 $ - 222,17 $
Phạm vi một năm
28,31 $ - 222,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T USD
Số lượng trung bình
516,01 N
Tỷ số P/E
61,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,98 Tr | 46,65% |
Chi phí hoạt động | 38,21 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | 28,81 Tr | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,68 | -42,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,69 Tr | 414,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,08 Tr | -11,86% |
Tổng tài sản | 315,66 Tr | 33,98% |
Tổng nợ | 116,19 Tr | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,81 Tr | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,25 Tr | 146,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,06 Tr | -142,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,91 Tr | 71,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -119,41% |
Dòng tiền tự do | 9,58 Tr | -33,55% |
Giới thiệu
Dave is a digital banking service. The service's main focus is on cash advances. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
274