Trang chủDATSW • NASDAQ
add
DatChat
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 Tr USD
Số lượng trung bình
2,56 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,00 | -36,64% |
Chi phí hoạt động | 693,25 N | -9,48% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -29,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 Tr | -104,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 Tr | 15,85% |
Tổng tài sản | 8,51 Tr | 32,44% |
Tổng nợ | 699,44 N | 55,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -29,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | 4,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | -348,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 Tr | 208,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,78 N | 109,78% |
Dòng tiền tự do | -896,68 N | 4,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10