Trang chủDATS • NASDAQ
add
DatChat Inc
2,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,021%)-0,00050
2,42 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:03:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 9,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr USD
Số lượng trung bình
5,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,00 | -46,20% |
Chi phí hoạt động | 673,84 N | -22,18% |
Thu nhập ròng | -846,30 N | 37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -919,89 N | -16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | 23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -32,97% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | -17,45% |
Tổng nợ | 630,31 N | 55,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,30 N | 37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -881,18 N | 35,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 967,18 N | -41,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,20 N | 100,59% |
Dòng tiền tự do | -475,41 N | 39,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10