Trang chủDATAPRP • KLSE
add
Dataprep Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 Tr | -13,27% |
Chi phí hoạt động | -9,01 Tr | -133,38% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 140,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,99 | 146,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 Tr | 150,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | -82,84% |
Tổng tài sản | 65,91 Tr | -16,16% |
Tổng nợ | 21,60 Tr | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 755,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 140,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 79,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | -102,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -569,00 N | 24,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | 67,81% |
Dòng tiền tự do | -958,12 N | -117,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
274