Trang chủDATAPRP • KLSE
add
Dataprep Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -38,70% |
Chi phí hoạt động | -241,00 N | 31,14% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -292,03 | -69,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 58,19 Tr | — |
Tổng nợ | 16,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
274