Trang chủDATAPATTNS • NSE
add
Data Patterns (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.171,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.050,00 ₹ - 3.268,80 ₹
Phạm vi một năm
1.351,15 ₹ - 3.655,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
171,94 T INR
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
77,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | 117,35% |
Chi phí hoạt động | 482,80 Tr | 25,24% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 60,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,79 | -26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 66,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -30,83% |
Tổng tài sản | 18,39 T | 8,71% |
Tổng nợ | 3,31 T | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 60,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.345