Trang chủDATAMATICS • NSE
add
Datamatics Global Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
907,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
901,00 ₹ - 930,90 ₹
Phạm vi một năm
515,05 ₹ - 1.120,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,44 T INR
Số lượng trung bình
462,89 N
Tỷ số P/E
25,67
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 22,46% |
Thu nhập ròng | 503,80 Tr | 15,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -2,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,18 Tr | 41,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | -15,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,80 Tr | 15,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.660