Trang chủDATA • IDX
add
Remala Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.990,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.830,00 Rp - 1.980,00 Rp
Phạm vi một năm
226,00 Rp - 2.280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 NT IDR
Số lượng trung bình
36,28 Tr
Tỷ số P/E
22,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,18 T | 42,88% |
Chi phí hoạt động | 35,69 T | -20,02% |
Thu nhập ròng | 44,34 T | 7.046,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,70 | 4.922,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,36 T | 426,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,23 T | 5,80% |
Tổng tài sản | 381,20 T | 105,10% |
Tổng nợ | 118,13 T | 78,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,34 T | 7.046,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 T | -88,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 T | -24,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 T | 111,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,09 T | -484,77% |
Dòng tiền tự do | -5,73 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
106