Trang chủDATA • IDX
add
Remala Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.130,00 Rp - 4.290,00 Rp
Phạm vi một năm
680,00 Rp - 6.775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 NT IDR
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
98,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,53 T | — |
Chi phí hoạt động | 58,22 T | — |
Thu nhập ròng | 30,41 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 27,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,78 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 T | 39,51% |
Tổng tài sản | 821,90 T | 163,82% |
Tổng nợ | 467,66 T | 375,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,41 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,25 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,72 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,64 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,84 T | — |
Dòng tiền tự do | -133,22 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
114